Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phối chế
phối chế
Các từ đồng nghĩa:
pha trộn
chế tạo
hòa trộn
kết hợp
trộn lẫn
pha chế
hòa hợp
đồng nhất
nguyên liệu
chế biến
sản xuất
tạo ra
biến đổi
phối hợp
hỗn hợp
tinh chế
chế phẩm
đồng hoá
hoà quyện
tạo thành
Chia sẻ bài viết: