Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chế biến
chế biến
Các từ đồng nghĩa:
xử lý
gia công
sự chế biến
sự gia công
làm sạch
quá trình xử lý
làm việc
công việc
hoạt động
hành động
chế định
biến đổi
chuyển đổi
sản xuất
chế tạo
chế biến thực phẩm
chế biến nguyên liệu
chế biến đồ uống
chế biến hàng hóa
chế biến công nghệ
chế biến dữ liệu
Chia sẻ bài viết: