Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
pha chế
pha chế
Các từ đồng nghĩa:
pha trộn
pha chế
pha loãng
pha chế thuốc
pha chế đồ uống
trộn lẫn
hòa trộn
hòa tan
kết hợp
chế biến
chuẩn bị
lắm
sản xuất
tạo ra
định lượng
độ lượng
pha chế công thức
pha chế nguyên liệu
pha chế hỗn hợp
pha chế thực phẩm
Chia sẻ bài viết: