Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân biệt
phân biệt
Các từ đồng nghĩa:
nhận ra
xác định
tìm ra
phân chia
phân loại
tách biệt
riêng biệt
đặc điểm
nổi bật
phân biệt đối xử
kỳ thị
phân biệt phải trái
phân biệt chủng tộc
phân biệt nam nữ
phân biệt giới tính
phân biệt văn hóa
phân biệt xã hội
phân biệt sắc tộc
phân biệt tầng lớp
phân biệt đối tượng
Chia sẻ bài viết: