tranh tụng
Các từ đồng nghĩa:
- kiện tụng
- tranh chấp
- tranh cãi
- gây tranh cãi
- có thể tranh chấp
- có thể tranh cãi
- thích kiện tụng
- có thể kiện
- tranh luận
- tranh biện
- tranh đấu
- tranh chấp pháp lý
- tranh chấp tài sản
- tranh chấp quyền lợi
- tranh chấp hợp đồng
- tranh chấp dân sự
- tranh chấp thương mại
- tranh chấp xã hội
- tranh chấp chính trị
- tranh chấp quyền sở hữu