Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm phán
thẩm phán
Các từ đồng nghĩa:
thẩm phán
quan toà
chánh án
pháp quan
người xét xử
trọng tải
giám định viên
thẩm định viên
người phân xử
xét xử
xét đoán
phán đoán
phần
xem xét
nhận xét
đánh giá
nhận định
cho rằng
thấy rằng
đoán
Chia sẻ bài viết: