xét xử
Các từ đồng nghĩa:
- thẩm phán
- xét xử
- xét xử sơ thẩm
- xét xử phúc thẩm
- xét xử vụ án
- xét xử công khai
- xét xử kín
- xét xử theo luật
- xét xử theo quy định
- xét xử độc lập
- xét xử công bằng
- xét xử công lý
- xét xử hợp pháp
- xét xử chính thức
- xét xử chuyên nghiệp
- xét xử nghiêm minh
- xét xử đúng quy trình
- xét xử theo thủ tục
- xét xử theo chứng cứ
- xét xử theo nguyên tắc