Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phá rào
phá rào
Các từ đồng nghĩa:
vượt rào
bất chấp
lách luật
đi tắt
giải quyết
tự ý
không tuân thủ
thay đổi
sáng tạo
linh hoạt
đột phá
khám phá
thích ứng
điều chỉnh
tự phát
không chính thức
không quy định
không theo quy tắc
mạo hiểm
thử nghiệm
Chia sẻ bài viết: