Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vượt rào
vượt rào
Các từ đồng nghĩa:
phá rào
băng qua
vượt qua
đi qua
xé rào
nhảy rào
vượt ngục
trèo rào
đột nhập
xâm nhập
vượt biển
vượt rào cản
vượt chướng ngại
vượt giới hạn
vượt qua trở ngại
vượt lên
đi ra ngoài
ra ngoài
lách luật
tránh né
Chia sẻ bài viết: