Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đột phá
đột phá
Các từ đồng nghĩa:
phá vỡ
xuyên thủng
đột nhập
tấn công
tiền công
mở đường
đột kích
đột xuất
đột ngột
thay đổi
cách mạng
đột biến
bứt phá
vượt qua
khai thác
khám phá
phát triển
tiến bộ
đổi mới
cải cách
Chia sẻ bài viết: