Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hòa tan
hòa tan
Các từ đồng nghĩa:
hòa
hóa lỏng
tan rã
tan rã
giải tán
giải thể
xua tan
khuếch tán
phân hủy
tan biến
tan băng
làm tan
làm tan rã
làm mềm
mố
biến mất
thải đi
ra rả
mê sảng
hóa lỏng
Chia sẻ bài viết: