Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lắm
lắm
Các từ đồng nghĩa:
nhiều
khá
rất
một mớ
vô số
đẩy
dồi dào
thùa
bội phần
mênh mông
tràn đầy
số lượng lớn
khổng lồ
quá nhiều
cực kỳ
vô vàn
một đống
một lượng lớn
một khối
một tảng
Chia sẻ bài viết: