Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuôi cấy
nuôi cấy
Các từ đồng nghĩa:
nuôi trồng
nuôi dưỡng
phát triển
tạo điều kiện
chăm sóc
bảo tồn
kích thích
thí nghiệm
khảo sát
nghiên cứu
tạo ra
sản xuất
đưa vào
thực hiện
thực nghiệm
cấy ghép
cạy
phát sinh
khai thác
tái tạo
Chia sẻ bài viết: