Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nuôi trồng
nuôi trồng
Các từ đồng nghĩa:
nuôi dưỡng
trồng trọt
chăn nuôi
nuôi cá
trông cậy
phát triển
canh tác
nuôi giống
nuôi cấy
trồng hoa
nuôi thủy sản
trồng rau
nuôi động vật
trồng lúa
nuôi trồng thủy sản
chăm sóc
phát triển nông nghiệp
nuôi trồng nông sản
trồng nấm
nuôi ong
Chia sẻ bài viết: