Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thí nghiệm
thí nghiệm
Các từ đồng nghĩa:
thử nghiệm
cuộc thí nghiệm
cuộc thử nghiệm
thực nghiệm
sự thí nghiệm
khảo nghiệm
kiểm tra
nghiên cứu
thăm dò
điều tra
sự thử
thi
thí nghiệm khoa học
thí nghiệm lâm sàng
thí nghiệm thực địa
thí nghiệm mô phỏng
thí nghiệm so sánh
thí nghiệm điều kiện
thí nghiệm kiểm chứng
thí nghiệm ứng dụng
Chia sẻ bài viết: