Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát sinh
phát sinh
Các từ đồng nghĩa:
gây ra
khơi dậy
nảy sinh
phát xuất
xuất hiện
bùng phát
tạo ra
hình thành
phát triển
mở ra
gợi ra
đem lại
dân đen
gây nên
khơi nguồn
khởi phát
tạo thành
xảy ra
nảy nở
phát khởi
Chia sẻ bài viết: