Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nòng cốt
nòng cốt
Các từ đồng nghĩa:
cốt lõi
hạt nhân
trụ cột
nền tảng
trọng tâm
mấu chốt
tâm
thực chất
bản chất
điểm trung tâm
hướng nội
gốc rễ
lổi
thâm tâm
chạt
dòng dưới cùng
tuy
thịt
vai trò
lực lưỡng
Chia sẻ bài viết: