trọng tâm
Các từ đồng nghĩa:
- tâm điểm
- tiêu điểm
- trung tâm
- trung ương
- trung điểm
- điểm giữa
- trung tâm nhất
- nhận
- Căn giữa
- giữa
- tâm
- chỉnh tâm
- trọng tâm của vấn đề
- trọng tâm công tác
- trọng tâm sản xuất
- trọng tâm nghiên cứu
- trọng tâm giáo dục
- trọng tâm phát triển
- trọng tâm chiến lược
- trọng tâm chính trị