nền tảng
Các từ đồng nghĩa:
- cơ sở
- nền móng
- căn bản
- chân đế
- bệ đỡ
- nền tảng vững chắc
- hạ tầng
- cô cậu
- cốt lõi
- nền tảng kinh tế
- nền tảng xã hội
- nền tảng văn hóa
- nền tảng kỹ thuật
- nền tảng giáo dục
- nền tảng pháp lý
- nền tảng chính trị
- nền tảng tâm lý
- nền tảng tri thức
- nền tảng công nghệ
- nền tảng phát triển