Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mấu chốt
mấu chốt
Các từ đồng nghĩa:
điểm cốt yếu
điểm trọng tâm
nét nổi bật
vấn đề
điềm
hưởng
thời điểm nhất định
mục đích
điêu
chỉ ra
chị
chí hướng
hướng sự chú ý vào
chỉ trỏ
chỉ cho thấy
nới
chờ
điểm lý thú
nhàm
sự châm chọc
điểm quan trọng
Chia sẻ bài viết: