Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lổi
lổi
Các từ đồng nghĩa:
lổi
nhỏ
vươn
nhô ra
lợm
gồ ghề
gồ lên
lồi lỡm
lồi ra
lồi lên
lồi mặt
lồi mép
lồi bờ
lồi cạnh
lồi hình
lồi khối
lồi góc
lồi trôn
lồi cong
lồi vát
Chia sẻ bài viết: