Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lực lưỡng
lực lưỡng
Các từ đồng nghĩa:
mạnh mẽ
khỏe mạnh
cơ bắp
đỏ
vận động viên
tràn đầy năng lượng
có thể hình
năng động
thể hình
vam vỡ
cường tráng
khoẻ khoắn
dũng mãnh
hùng mạnh
vững chãi
bền bỉ
cường lực
khỏe re
thể lực tốt
sung sức
Chia sẻ bài viết: