Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trụ cột
trụ cột
Các từ đồng nghĩa:
cốt yếu
chủ yếu
quan trọng
thiết yếu
chính
phần cốt yếu
phần chính
phần chủ yếu
nguyên tố
dẫn đầu
trung tâm
nòng cốt
cốt lõi
chủ chốt
cơ bản
căn bản
đầu tàu
hạt nhân
xương sống
trụ cột gia đình
Chia sẻ bài viết: