Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
niêm luật
niêm luật
Các từ đồng nghĩa:
luật niêm phong
công chúng
xác nhận
thi hành
niêm phong
chứng thực
giấy tờ
hợp đồng
quy định
thỏa thuận
bảo đảm
đảm bảo
giá trị pháp lý
chứng minh
thẩm định
kiểm tra
giám sát
quy trình
thực thi
bản sao
Chia sẻ bài viết: