Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
niêm phong
niêm phong
Các từ đồng nghĩa:
niêm phong
đóng kín
bịt kín
đóng dấu
dấu niêm phong
dấu ấn
con dấu
ần
cái ấn
ấn triện
cái triện
chứng thực
xỉ
băng keo
nhân dân
chị
dấu niêm
cái bịt
bịt
niêm yết
đóng gói
Chia sẻ bài viết: