Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhồi sọ
nhồi sọ
Các từ đồng nghĩa:
tẩy não
nhồi nhét
thuyết phục
đào tạo
hướng dẫn
chỉ dẫn
sự làm thấm nhuần
sự truyền thụ
sự truyền giáo
giáo dục
định hướng
khuyến khích
thuyết giảng
điều chỉnh
hướng dẫn tư tưởng
đưa ra quan điểm
truyền đạt
truyền bá
thuyết phục tư tưởng
định hình tư duy
Chia sẻ bài viết: