Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thuyết giảng
thuyết giảng
Các từ đồng nghĩa:
giảng bài
trình bày
giảng giải
thuyết trình
diễn thuyết
thuyết phục
giải thích
truyền đạt
bày tỏ
phát biểu
nói chuyện
đưa ra
trình bày ý kiến
thảo luận
giới thiệu
phân tích
điều tra
hướng dẫn
dạy học
giảng dạy
Chia sẻ bài viết: