Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhồi nhét
nhồi nhét
Các từ đồng nghĩa:
nhói
nhồi nhét
đông đúc
chạt
đẩy
ngập tràn
tràn ngập
chen chúc
dồn
ép
tích tụ
tích lũy
bão hòa
đè nén
kín
quá tải
dồn nén
nhồi sọ
thấm nhuần
bị áp đặt
Chia sẻ bài viết: