Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tẩy não
tẩy não
Các từ đồng nghĩa:
sự tẩy não
giáo dục lại
cực đoan hóa
thuyết phục
ảnh hưởng
mất nhân tính
đầu độc tư tưởng
tẩy chay
định hướng tư tưởng
thao túng
khống chế
điều khiển
biến đổi nhận thức
thay đổi quan điểm
tác động tâm lý
lập trình tư duy
định hình tư duy
tạo dựng niềm tin
đưa ra thông điệp
xuyên tạc sự thật
Chia sẻ bài viết: