Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhân tạo
nhân tạo
Các từ đồng nghĩa:
già
hàng nhái
giả mạo
bắt chước
mô phỏng
không tự nhiên
sản xuất
tạo ra
phỏng theo
nhại
nhân bản
tái tạo
giả lập
thay thế
điều chế
cải tiến
biến đổi
sáng tạo
kỹ thuật
công nghệ
Chia sẻ bài viết: