Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhân bản
nhân bản
Các từ đồng nghĩa:
sao chép
sao nhân bản
tái sản xuất
sự sao chép
sự sao lại
sự lặp lại
tái tạo
nhân văn
photocopy
đánh máy
sao lại
nhân đôi
nhân bản hóa
sao y
sao lục
tái bản
sao chép lại
sao chép nguyên bản
nhân bản kỹ thuật số
nhân bản vật lý
nhân bản tài liệu
Chia sẻ bài viết: