Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bắt chước
bắt chước
Các từ đồng nghĩa:
phỏng theo
mô phỏng
nhại
sao chép
bắt chước
chép
sao lại
tái tạo
đua đòi
rập khuôn
phó bản
bản nhái
bản sao
bản chép lại
sự bắt chước
sự mô phỏng
mẫu
kiểu mẫu
nhân bản
chép lại
Chia sẻ bài viết: