Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
điều chế
điều chế
Các từ đồng nghĩa:
chế tạo
sản xuất
chế biến
pha chế
tạo ra
hình thành
biến đổi
chế ngự
chế biến hóa
tổng hợp
phát triển
chế tạo hóa chất
chế tạo thuốc
chế tạo sản phẩm
chế tạo nguyên liệu
chế tạo thiết bị
chế tạo công nghệ
chế tạo vật liệu
chế tạo thực phẩm
chế tạo dược phẩm
Chia sẻ bài viết: