Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghiêm đường
nghiêm đường
Các từ đồng nghĩa:
nghiêm ngặt
kỷ luật
nghiêm khắc
dạy bảo
chỉ bảo
giáo dục
răn dạy
hướng dẫn
quản lý
kiểm soát
thanh tra
giám sát
điều chỉnh
cảnh cáo
khuyên bảo
thuyết phục
nhắc nhở
đề phòng
cam đoan
kiềm chế
Chia sẻ bài viết: