Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kiềm chế
kiềm chế
Các từ đồng nghĩa:
kiểm soát
sự kiềm chế
hạn chế
sự hạn chế
ngăn cản
trấn áp
rào cản
sự kìm lại
nén lại
nên
sự nén lại
chứa
phanh
giừ
kìm nén
khống chế
cản trở
đè nén
tạm dừng
chặn lại
kiềm hãm
Chia sẻ bài viết: