Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
kỷ luật
kỷ luật
Các từ đồng nghĩa:
khuôn phép
quân sự luyện tập
rèn luyện
đào tạo
kiểm soát
tự kiềm chế
thi hành kỷ luật
trừng phạt
sự trừng phạt
kiềm chế
điều chỉnh
sắp xếp
quy định
tự kiểm soát
xử trí
ứng xử
đứng
khép vào kỷ luật
đưa vào kỷ luật
kiểm tra
Chia sẻ bài viết: