Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghĩ ngợi
nghĩ ngợi
Các từ đồng nghĩa:
suy tư
suy ngẫm
ngắm nghĩ
suy nghĩ
suy nghĩ chín chắn
cân nhắc
nghĩ
nghĩ ra
nghiền ngắm
trăn trở
đẫn đờ
tính toán
thẩm thấu
đi sâu
ngấm
tìm hiểu
khảo sát
xem xét
phân tích
điều tra
Chia sẻ bài viết: