Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đẫn đờ
đẫn đờ
Các từ đồng nghĩa:
đờ đẫn
mỡ màng
lơ đãng
hồn nhiên
ngơ ngác
thẫn thờ
trống rỗng
không tỉnh táo
không chú ý
bối rối
mất tập trung
lạc lõng
khó hiểu
mờ mịt
tê liệt
điên đảo
khó xử
mất phương hướng
vô hồn
hẫng hụt
Chia sẻ bài viết: