Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đi sâu
đi sâu
Các từ đồng nghĩa:
nghiên cứu
khám phá
đi vào
thâm nhập
tìm hiểu
đi sát
đi sâu vào
phân tích
khai thác
mổ xế
điều tra
xem xét
đi sâu sắc
đi vào chi tiết
đi sâu hơn
đi vào bản chất
đi sâu vào vấn đề
đi sâu vào nội dung
đi sâu vào thực chất
đi sâu vào khía cạnh
Chia sẻ bài viết: