Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thẩm thấu
thẩm thấu
Các từ đồng nghĩa:
thấm lọc
tham
lộc
khuếch tán
thẩm tra
thẩm định
thẩm xét
thẩm cứu
tham vấn
thẩm tra tư cách
thẩm tra một việc
thẩm thấu qua
thẩm thấu nước
thẩm thấu chất
thẩm thấu dung môi
thẩm thấu màng
thẩm thấu dung dịch
thẩm thấu nồng độ
thẩm thấu hóa học
thẩm thấu sinh học
Chia sẻ bài viết: