Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngấm
ngấm
Các từ đồng nghĩa:
tham
hấp thụ
thẩm thấu
dậm
tâm
ướp
làm ướt sũng
làm ầm
ngập
bão hòa
ngấm qua
ngấm
làm mềm
ngâm nước
ngấm thuốc
ngấm mệt
ngấm đòn
chìm
thấm nước
thảm đạm
thấm nhuần
Chia sẻ bài viết: