Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nghẹt
nghẹt
Các từ đồng nghĩa:
khó thở
ngạt mũi
bĩ
ngột ngạt
hạn chế
khó chịu
tạc
ứ đọng
hẹp hòi
khó khăn
dày đặc
không có không khí
bịt
chật chội
kín
bế tắc
hôi thối
có mùi mốc
hấp hối
tắc nghẽn
Chia sẻ bài viết: