Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hẹp hòi
hẹp hòi
Các từ đồng nghĩa:
hẹp hòi
ích kỷ
chật hẹp
hẹp hòi tư tưởng
khó tính
khắt khe
báo thù
thiển cận
có phần hẹp hòi
không rộng rãi
không bao dung
không cởi mở
hẹp hòi trong suy nghĩ
hẹp hòi trong tình cảm
hẹp hòi trong quan điểm
hẹp hòi trong nhận thức
hẹp hòi trong hành động
hẹp hòi trong giao tiếp
Chia sẻ bài viết: