Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tạc
tạc
Các từ đồng nghĩa:
khác
chạm trổ
đục đẽo
tạc tượng
cất
mổ xế
điêu khắc
chạm
gót
tạo hình
tạc bia
khắc hoạ
vế
phác thảo
điêu khắc
tạo tác
chạm khắc
ghi lòng
ghi dạ
ghi tạc
Chia sẻ bài viết: