Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ngạt mũi
ngạt mũi
Các từ đồng nghĩa:
nghẹt mũi
sụt sịt
chảy nước mũi
xoàng
viêm xoang
viêm mũi
xoang mũi
hốc mũi
tắc mũi
khó thở
ngạt thở
dị ứng mũi
mũi bị tắc
mũi nghẹt
mũi sưng
mũi viêm
mùi cháy
mùi khô
mũi bị viêm
mũi bị kích thích
mũi bị tắc nghẽn
Chia sẻ bài viết: