ngạt mũi - từ đồng nghĩa, ngạt mũi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nghẹt mũi
- sụt sịt
- chảy nước mũi
- xoàng
- viêm xoang
- viêm mũi
- xoang mũi
- hốc mũi
- tắc mũi
- khó thở
- ngạt thở
- dị ứng mũi
- mũi bị tắc
- mũi nghẹt
- mũi sưng
- mũi viêm
- mùi cháy
- mùi khô
- mũi bị viêm
- mũi bị kích thích
- mũi bị tắc nghẽn