khó thở
Các từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở
- thở gấp
- thở dốc
- thở khò khè
- suy hô hấp
- co thắt phế quản
- giảm thở
- khó thở
- khó khăn trong hô hấp
- hô hấp không đều
- hô hấp khó khăn
- khó thở khi gắng sức
- khó thở khi nằm
- khó thở do dị ứng
- khó thở do bệnh phổi
- khó thở do hen suyễn
- khó thở do viêm phổi
- khó thở do tim
- khó thở do căng thẳng
- khó thở tạm thời
- khó thở mãn tính