Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bịt
bịt
Các từ đồng nghĩa:
che
bao phủ
trùm
phũ
bừng
che khuất
che đậy
che phủ
nấp
bao trùm
bốc
đẩy
che chở
giậu
giấu giếm
bao bọc
chụp
màn che
mặt nạ
vỏ bọc
vỡ
Chia sẻ bài viết: