Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tắc nghẽn
tắc nghẽn
Các từ đồng nghĩa:
tắc nghẽn
kết chặt
mắc kẹt
nhồi chặt
ép chặt
bị nhồi chặt
sự nhồi nhét
sự kẹp chặt
sự tọng vào
sự ép chặt
đám đông chen chúc
khó khăn
tình trạng khó khăn
tình thế khó xử
hoàn cảnh bế tắc
tiến thoái lưỡng nan
bị xếp chật ních
chén
nhồi nhét
sự ấn vào
ần
Chia sẻ bài viết: