mặt bằng
Các từ đồng nghĩa:
- khu đất
- địa điểm
- mặt đất
- khu vực
- mặt phẳng
- khu xây dựng
- mặt sàn
- mặt nền
- đất đai
- khuôn viên
- mặt bằng xây dựng
- khu đất bằng
- mặt bằng công nghiệp
- mặt bằng thương mại
- mặt bằng nhà ở
- mặt bằng sản xuất
- mặt bằng quy hoạch
- mặt bằng tổng thể
- mặt bằng tạm
- mặt bằng ổn định