Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
san bằng
san bằng
Các từ đồng nghĩa:
làm phẳng
phá bằng
ủi đất
phá trụi
quét sạch
cấp độ
xóa bỏ
dọn dẹp
làm sạch
xóa sổ
đánh tán
bình định
giải phóng
thu hồi
làm đều
làm bằng
xoá nhoà
làm mất
xóa sạch
phá hủy
Chia sẻ bài viết: